Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT | NỘI DUNG | THÔNG SỐ |
1. | Công suất chữa cháy | 34B |
2. | Khoảng cách phun ( mét) | > 2.5 |
3. | Thời gian phun hiệu quả 20°C (S) | > 8.0 |
4. | Khối lượng chất dập lửa (kg) | 5.0 ± 5% |
5. | Tổng khối lượng của thiết bị dập lửa (kg) | 9.5 ± 5% |
6. | Áp suất khí (Mpa) | 15.0 |
7. | Áp suất làm việc lớn nhất (Mpa) | 15.0 – 16.0 |
8. | Kiểm tra thủy lực (Mpa) | 22.5 |
9. | Áp suất nổ nhỏ nhất (Mpa) | 41.0 |
10. | Nhiệt độ làm việc ổn định | (-20°C ÷ +60°C) |
11. | Độ dày thân bình (mm) | 3.5 |
12. | Ngoại hình | Đỏ |
13. | Chiều cao (mm) | 560 |
14. | Đường kính (mm) | 140 |
1. Vật liệu vỏ bình : Thép Cacbon dẻo
2. Van: Đồng 3. Kỹ thuật sản xuất vỏ bình: Đúc liền khối 4. Thành phần chất chữa cháy: khí CO2 tinh chất |